🔍
Search:
KHOẢNG ĐÓ
🌟
KHOẢNG ĐÓ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
그러한 정도. 또는 그만한 정도.
1
KHOẢNG ĐÓ, CỠ ĐÓ:
Mức độ như vậy. Hoặc mức độ cỡ đó.
-
Phó từ
-
1
만족스럽지는 않지만 요런 정도로.
1
MỨC ĐÓ, KHOẢNG ĐÓ:
Mặc dù không thỏa mãn nhưng ở mức độ như thế thì ....
-
Danh từ
-
1
그만한 정도.
1
KHOẢNG ĐÓ, CHỪNG ĐÓ:
Mức độ cỡ đó.
-
Tính từ
-
1
상태, 모양, 성질 등이 고 정도이다.
1
KHOẢNG ĐÓ, CHỪNG ĐÓ:
Trạng thái, hình dạng hay tính chất ở khoảng chừng đó.
-
Danh từ
-
1
고만한 정도.
1
CHỪNG ĐÓ, KHOẢNG ĐÓ, CỠ ĐÓ:
Mức độ khoảng chừng đó.
-
Phó từ
-
1
고만한 정도로.
1
CHỪNG ĐÓ, KHOẢNG ĐÓ, CỠ ĐÓ:
Mức độ khoảng chừng đó.
-
Phó từ
-
1
그러한 정도로. 또는 그만한 정도로.
1
KHOẢNG ĐÓ, CHỪNG ĐÓ, CỠ ĐÓ:
Ở mức độ đó. Hoặc khoảng chừng đó.
-
Danh từ
-
1
조금 멀어진 어느 때부터 다른 어느 때까지의 매우 짧은 동안.
1
TRONG KHOẢNG ĐÓ, TRONG LÚC ĐÓ:
Trong khoảng thời gian rất ngắn từ một lúc hơi cách đây đến một lúc khác.
-
Danh từ
-
1
조금 멀어진 어느 때부터 다른 어느 때까지의 매우 짧은 동안.
1
TRONG KHOẢNG ĐÓ, TRONG LÚC ĐÓ:
Trong khoảng thời gian rất ngắn từ lúc này đến lúc khác.
-
☆
Danh từ
-
1
조금 멀어진 어느 때부터 다른 어느 때까지의 비교적 짧은 동안.
1
TRONG KHOẢNG ĐÓ, TRONG KHI ẤY, TRONG LÚC ẤY:
Trong khoảng thời gian tương đối ngắn từ khi nào đó xa một chút đến khi nào đó khác. Khoảng thời gian đó.
-
☆☆
Danh từ
-
1
저러한 정도. 또는 저만한 정도.
1
NHƯ THẾ, BẰNG THẾ, GIỐNG THẾ:
Mức độ như vậy. Hoặc mức độ bằng như vậy.
-
2
어느 정도 떨어진 곳.
2
CHỪNG ĐÓ, KHOẢNG ĐÓ:
Nơi xách ở mức độ nào đó.